Có 2 kết quả:
烂账 làn zhàng ㄌㄢˋ ㄓㄤˋ • 爛賬 làn zhàng ㄌㄢˋ ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
accounts in a rotten state
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
accounts in a rotten state
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0